Valuta Ex Logo

NOK đến XAG

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái NOK/XAG 0.0029548 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-xag?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngXAG
0%1 NOK0.0 NOK0.0030 XAG
1%1 NOK0.010 NOK0.0029 XAG
2%1 NOK0.020 NOK0.0029 XAG
3%1 NOK0.030 NOK0.0029 XAG
4%1 NOK0.040 NOK0.0028 XAG
5%1 NOK0.050 NOK0.0028 XAG

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Bạc

NOKXAG
10.0030
50.015
100.030
200.059
500.15
1000.30
2500.74
5001.47
10002.95

Chuyển đổi Bạc thành Krone Na Uy

XAGNOK
1338.42
51692.13
103384.27
206768.55
5016921.39
10033842.79
25084606.98
500169213.96
1000338427.93

Thông tin thêm về NOK hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ