Tỷ giá hối đoái NOK/XAG 0.0018828 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.0019 XAG |
| 1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.0019 XAG |
| 2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.0018 XAG |
| 3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.0018 XAG |
| 4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.0018 XAG |
| 5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.0018 XAG |
| NOK | XAG |
| 1 | 0.0019 |
| 5 | 0.0094 |
| 10 | 0.019 |
| 20 | 0.038 |
| 50 | 0.094 |
| 100 | 0.19 |
| 250 | 0.47 |
| 500 | 0.94 |
| 1000 | 1.88 |
| XAG | NOK |
| 1 | 531.13 |
| 5 | 2655.65 |
| 10 | 5311.3 |
| 20 | 10622.61 |
| 50 | 26556.53 |
| 100 | 53113.07 |
| 250 | 132782.68 |
| 500 | 265565.36 |
| 1000 | 531130.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.