Tỷ giá hối đoái NOK/XAG 0.0029548 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.0030 XAG |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.0029 XAG |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.0029 XAG |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.0029 XAG |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.0028 XAG |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.0028 XAG |
NOK | XAG |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.47 |
1000 | 2.95 |
XAG | NOK |
1 | 338.42 |
5 | 1692.13 |
10 | 3384.27 |
20 | 6768.55 |
50 | 16921.39 |
100 | 33842.79 |
250 | 84606.98 |
500 | 169213.96 |
1000 | 338427.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.