Valuta Ex Logo

NOK đến YER

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái NOK/YER 23.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-yer?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where NOK is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngYER
0%1 NOK0.0 NOK23.08 YER
1%1 NOK0.010 NOK22.85 YER
2%1 NOK0.020 NOK22.62 YER
3%1 NOK0.030 NOK22.39 YER
4%1 NOK0.040 NOK22.16 YER
5%1 NOK0.050 NOK21.93 YER

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rial Yemen

NOKYER
123.08
5115.43
10230.87
20461.74
501154.36
1002308.73
2505771.83
50011543.67
100023087.34

Chuyển đổi Rial Yemen thành Krone Na Uy

YERNOK
10.043
50.22
100.43
200.87
502.16
1004.33
25010.82
50021.65
100043.31

Thông tin thêm về NOK hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ