Tỷ giá hối đoái NPR/ANG 0.012943 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.013 ANG |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.013 ANG |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.013 ANG |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.013 ANG |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.012 ANG |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.012 ANG |
NPR | ANG |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.23 |
500 | 6.47 |
1000 | 12.94 |
ANG | NPR |
1 | 77.26 |
5 | 386.31 |
10 | 772.63 |
20 | 1545.26 |
50 | 3863.16 |
100 | 7726.33 |
250 | 19315.83 |
500 | 38631.67 |
1000 | 77263.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.