Valuta Ex Logo

NPR đến AWG

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái NPR/AWG 0.0099004 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-awg?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where NPR is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngAWG
0%1 NPR0.0 NPR0.0099 AWG
1%1 NPR0.010 NPR0.0098 AWG
2%1 NPR0.020 NPR0.0097 AWG
3%1 NPR0.030 NPR0.0096 AWG
4%1 NPR0.040 NPR0.0095 AWG
5%1 NPR0.050 NPR0.0094 AWG

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Florin Aruba

NPRAWG
10.0099
50.050
100.099
200.20
500.50
1000.99
2502.47
5004.95
10009.9

Chuyển đổi Florin Aruba thành Rupee Nepal

AWGNPR
1101
5505.02
101010.05
202020.11
505050.27
10010100.55
25025251.38
50050502.76
1000101005.52

Thông tin thêm về NPR hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ