Chuyển đổi Rupee Nepal sang Đô la Barbados | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang BBD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến BBD

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đô la Barbados (BBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
BBD - Đô la Barbadosselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NPR/BBD 0.014572 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-bbd?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where NPR is usedcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Đô la Barbados

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngBBD
0%1 NPR0.0 NPR0.015 BBD
1%1 NPR0.010 NPR0.014 BBD
2%1 NPR0.020 NPR0.014 BBD
3%1 NPR0.030 NPR0.014 BBD
4%1 NPR0.040 NPR0.014 BBD
5%1 NPR0.050 NPR0.014 BBD

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Barbados

NPRBBD
10.015
50.073
100.15
200.29
500.73
1001.45
2503.64
5007.28
100014.57

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Rupee Nepal

BBDNPR
168.62
5343.11
10686.22
201372.45
503431.13
1006862.26
25017155.65
50034311.3
100068622.61

Thông tin thêm về NPR hoặc BBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ