Tỷ giá hối đoái NPR/BND 0.0094317 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0094 BND |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0093 BND |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0092 BND |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0091 BND |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0091 BND |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0090 BND |
NPR | BND |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.35 |
500 | 4.71 |
1000 | 9.43 |
BND | NPR |
1 | 106.02 |
5 | 530.12 |
10 | 1060.25 |
20 | 2120.5 |
50 | 5301.26 |
100 | 10602.53 |
250 | 26506.34 |
500 | 53012.68 |
1000 | 106025.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.