Valuta Ex Logo

NPR đến BND

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NPR/BND 0.0094317 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-bnd?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where NPR is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngBND
0%1 NPR0.0 NPR0.0094 BND
1%1 NPR0.010 NPR0.0093 BND
2%1 NPR0.020 NPR0.0092 BND
3%1 NPR0.030 NPR0.0091 BND
4%1 NPR0.040 NPR0.0091 BND
5%1 NPR0.050 NPR0.0090 BND

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Brunei

NPRBND
10.0094
50.047
100.094
200.19
500.47
1000.94
2502.35
5004.71
10009.43

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Rupee Nepal

BNDNPR
1106.02
5530.12
101060.25
202120.5
505301.26
10010602.53
25026506.34
50053012.68
1000106025.37

Thông tin thêm về NPR hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ