Tỷ giá hối đoái NPR/BRL 0.041754 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.042 BRL |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.041 BRL |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.041 BRL |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.041 BRL |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.040 BRL |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.040 BRL |
NPR | BRL |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.08 |
100 | 4.17 |
250 | 10.43 |
500 | 20.87 |
1000 | 41.75 |
BRL | NPR |
1 | 23.94 |
5 | 119.74 |
10 | 239.49 |
20 | 478.99 |
50 | 1197.48 |
100 | 2394.97 |
250 | 5987.43 |
500 | 11974.87 |
1000 | 23949.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.