Tỷ giá hối đoái NPR/BRL 0.038767 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.039 BRL |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.038 BRL |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.038 BRL |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.038 BRL |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.037 BRL |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.037 BRL |
NPR | BRL |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.93 |
100 | 3.87 |
250 | 9.69 |
500 | 19.38 |
1000 | 38.76 |
BRL | NPR |
1 | 25.79 |
5 | 128.97 |
10 | 257.95 |
20 | 515.9 |
50 | 1289.76 |
100 | 2579.53 |
250 | 6448.82 |
500 | 12897.65 |
1000 | 25795.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.