Tỷ giá hối đoái NPR/BWP 0.094625 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.095 BWP |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.094 BWP |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.093 BWP |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.092 BWP |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.091 BWP |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.090 BWP |
NPR | BWP |
1 | 0.095 |
5 | 0.47 |
10 | 0.95 |
20 | 1.89 |
50 | 4.73 |
100 | 9.46 |
250 | 23.65 |
500 | 47.31 |
1000 | 94.62 |
BWP | NPR |
1 | 10.56 |
5 | 52.83 |
10 | 105.67 |
20 | 211.35 |
50 | 528.39 |
100 | 1056.79 |
250 | 2641.99 |
500 | 5283.99 |
1000 | 10567.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.