Tỷ giá hối đoái NPR/BYN 0.020335 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.020 BYN |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.020 BYN |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.020 BYN |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.020 BYN |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.020 BYN |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.019 BYN |
| NPR | BYN |
| 1 | 0.020 |
| 5 | 0.10 |
| 10 | 0.20 |
| 20 | 0.41 |
| 50 | 1.01 |
| 100 | 2.03 |
| 250 | 5.08 |
| 500 | 10.16 |
| 1000 | 20.33 |
| BYN | NPR |
| 1 | 49.17 |
| 5 | 245.88 |
| 10 | 491.76 |
| 20 | 983.52 |
| 50 | 2458.8 |
| 100 | 4917.6 |
| 250 | 12294.02 |
| 500 | 24588.04 |
| 1000 | 49176.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.