Chuyển đổi Rupee Nepal sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến BYR

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái NPR/BYR 139.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-byr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where NPR is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngBYR
0%1 NPR0.0 NPR139.93 BYR
1%1 NPR0.010 NPR138.53 BYR
2%1 NPR0.020 NPR137.13 BYR
3%1 NPR0.030 NPR135.74 BYR
4%1 NPR0.040 NPR134.34 BYR
5%1 NPR0.050 NPR132.94 BYR

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rúp Belarus (2000–2016)

NPRBYR
1139.93
5699.69
101399.38
202798.77
506996.92
10013993.85
25034984.64
50069969.29
1000139938.59

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rupee Nepal

BYRNPR
10.0071
50.036
100.071
200.14
500.36
1000.71
2501.78
5003.57
10007.14

Thông tin thêm về NPR hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ