Tỷ giá hối đoái NPR/BZD 0.014453 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.014 BZD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.014 BZD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.014 BZD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.014 BZD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.014 BZD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.014 BZD |
NPR | BZD |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.44 |
250 | 3.61 |
500 | 7.22 |
1000 | 14.45 |
BZD | NPR |
1 | 69.19 |
5 | 345.95 |
10 | 691.9 |
20 | 1383.81 |
50 | 3459.54 |
100 | 6919.08 |
250 | 17297.7 |
500 | 34595.4 |
1000 | 69190.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.