Chuyển đổi Rupee Nepal sang Franc Congo | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang CDF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến CDF

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NPR/CDF 20.54 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-cdf?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where NPR is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngCDF
0%1 NPR0.0 NPR20.54 CDF
1%1 NPR0.010 NPR20.33 CDF
2%1 NPR0.020 NPR20.13 CDF
3%1 NPR0.030 NPR19.92 CDF
4%1 NPR0.040 NPR19.72 CDF
5%1 NPR0.050 NPR19.51 CDF

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Franc Congo

NPRCDF
120.54
5102.72
10205.45
20410.9
501027.25
1002054.5
2505136.26
50010272.52
100020545.05

Chuyển đổi Franc Congo thành Rupee Nepal

CDFNPR
10.049
50.24
100.49
200.97
502.43
1004.86
25012.16
50024.33
100048.67

Thông tin thêm về NPR hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ