Valuta Ex Logo

NPR đến CDF

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NPR/CDF 19.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-cdf?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where NPR is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngCDF
0%1 NPR0.0 NPR19.25 CDF
1%1 NPR0.010 NPR19.06 CDF
2%1 NPR0.020 NPR18.86 CDF
3%1 NPR0.030 NPR18.67 CDF
4%1 NPR0.040 NPR18.48 CDF
5%1 NPR0.050 NPR18.29 CDF

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Franc Congo

NPRCDF
119.25
596.26
10192.53
20385.06
50962.66
1001925.32
2504813.31
5009626.62
100019253.24

Chuyển đổi Franc Congo thành Rupee Nepal

CDFNPR
10.052
50.26
100.52
201.03
502.59
1005.19
25012.98
50025.96
100051.93

Thông tin thêm về NPR hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ