Tỷ giá hối đoái NPR/CHF 0.0059432 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0059 CHF |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0059 CHF |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0058 CHF |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0058 CHF |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0057 CHF |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0056 CHF |
NPR | CHF |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.48 |
500 | 2.97 |
1000 | 5.94 |
CHF | NPR |
1 | 168.25 |
5 | 841.29 |
10 | 1682.58 |
20 | 3365.17 |
50 | 8412.93 |
100 | 16825.86 |
250 | 42064.65 |
500 | 84129.3 |
1000 | 168258.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.