Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0065 CHF |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0065 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0064 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0063 CHF |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0063 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0062 CHF |
NPR | CHF |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.63 |
500 | 3.26 |
1000 | 6.52 |
CHF | NPR |
1 | 153.14 |
5 | 765.72 |
10 | 1531.45 |
20 | 3062.91 |
50 | 7657.27 |
100 | 15314.55 |
250 | 38286.39 |
500 | 76572.78 |
1000 | 153145.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.