Valuta Ex Logo

NPR đến CLF

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái NPR/CLF 0.00016234 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-clf?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where NPR is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngCLF
0%1 NPR0.0 NPR0.00016 CLF
1%1 NPR0.010 NPR0.00016 CLF
2%1 NPR0.020 NPR0.00016 CLF
3%1 NPR0.030 NPR0.00016 CLF
4%1 NPR0.040 NPR0.00016 CLF
5%1 NPR0.050 NPR0.00015 CLF

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

NPRCLF
10.00016
50.00081
100.0016
200.0032
500.0081
1000.016
2500.041
5000.081
10000.16

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rupee Nepal

CLFNPR
16159.78
530798.93
1061597.86
20123195.73
50307989.34
100615978.69
2501539946.72
5003079893.45
10006159786.91

Thông tin thêm về NPR hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ