Tỷ giá hối đoái NPR/CLF 0.00017684 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.00018 CLF |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.00018 CLF |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.00017 CLF |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.00017 CLF |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.00017 CLF |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.00017 CLF |
NPR | CLF |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00088 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0088 |
100 | 0.018 |
250 | 0.044 |
500 | 0.088 |
1000 | 0.18 |
CLF | NPR |
1 | 5654.68 |
5 | 28273.4 |
10 | 56546.8 |
20 | 113093.61 |
50 | 282734.02 |
100 | 565468.05 |
250 | 1413670.12 |
500 | 2827340.25 |
1000 | 5654680.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.