Chuyển đổi Rupee Nepal sang Peso Cuba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang CUP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến CUP

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NPR/CUP 0.19137 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-cup?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where NPR is usedcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngCUP
0%1 NPR0.0 NPR0.19 CUP
1%1 NPR0.010 NPR0.19 CUP
2%1 NPR0.020 NPR0.19 CUP
3%1 NPR0.030 NPR0.19 CUP
4%1 NPR0.040 NPR0.18 CUP
5%1 NPR0.050 NPR0.18 CUP

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Peso Cuba

NPRCUP
10.19
50.96
101.91
203.82
509.56
10019.13
25047.84
50095.68
1000191.36

Chuyển đổi Peso Cuba thành Rupee Nepal

CUPNPR
15.22
526.12
1052.25
20104.51
50261.27
100522.55
2501306.37
5002612.75
10005225.51

Thông tin thêm về NPR hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ