Chuyển đổi Rupee Nepal sang Escudo Cape Verde | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang CVE - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến CVE

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái NPR/CVE 0.76514 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-cve?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where NPR is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngCVE
0%1 NPR0.0 NPR0.77 CVE
1%1 NPR0.010 NPR0.76 CVE
2%1 NPR0.020 NPR0.75 CVE
3%1 NPR0.030 NPR0.74 CVE
4%1 NPR0.040 NPR0.73 CVE
5%1 NPR0.050 NPR0.73 CVE

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Escudo Cape Verde

NPRCVE
10.77
53.82
107.65
2015.3
5038.25
10076.51
250191.28
500382.57
1000765.14

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Rupee Nepal

CVENPR
11.3
56.53
1013.06
2026.13
5065.34
100130.69
250326.73
500653.47
10001306.94

Thông tin thêm về NPR hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ