Tỷ giá hối đoái NPR/DKK 0.044491 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | DKK |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.044 DKK |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.044 DKK |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.044 DKK |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.043 DKK |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.043 DKK |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.042 DKK |
| NPR | DKK |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.89 |
| 50 | 2.22 |
| 100 | 4.44 |
| 250 | 11.12 |
| 500 | 22.24 |
| 1000 | 44.49 |
| DKK | NPR |
| 1 | 22.47 |
| 5 | 112.38 |
| 10 | 224.76 |
| 20 | 449.53 |
| 50 | 1123.82 |
| 100 | 2247.65 |
| 250 | 5619.13 |
| 500 | 11238.26 |
| 1000 | 22476.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.