Tỷ giá hối đoái NPR/DKK 0.050296 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.050 DKK |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.050 DKK |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.049 DKK |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.049 DKK |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.048 DKK |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.048 DKK |
NPR | DKK |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.02 |
250 | 12.57 |
500 | 25.14 |
1000 | 50.29 |
DKK | NPR |
1 | 19.88 |
5 | 99.41 |
10 | 198.82 |
20 | 397.64 |
50 | 994.11 |
100 | 1988.23 |
250 | 4970.58 |
500 | 9941.16 |
1000 | 19882.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.