Tỷ giá hối đoái NPR/GEL 0.020267 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.020 GEL |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.020 GEL |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.020 GEL |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.020 GEL |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.019 GEL |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.019 GEL |
NPR | GEL |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.01 |
100 | 2.02 |
250 | 5.06 |
500 | 10.13 |
1000 | 20.26 |
GEL | NPR |
1 | 49.34 |
5 | 246.7 |
10 | 493.41 |
20 | 986.83 |
50 | 2467.08 |
100 | 4934.17 |
250 | 12335.42 |
500 | 24670.85 |
1000 | 49341.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.