Valuta Ex Logo

NPR đến GHS

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/GHS 0.11289 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-ghs?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where NPR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngGHS
0%1 NPR0.0 NPR0.11 GHS
1%1 NPR0.010 NPR0.11 GHS
2%1 NPR0.020 NPR0.11 GHS
3%1 NPR0.030 NPR0.11 GHS
4%1 NPR0.040 NPR0.11 GHS
5%1 NPR0.050 NPR0.11 GHS

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Cedi Ghana

NPRGHS
10.11
50.56
101.12
202.25
505.64
10011.28
25028.22
50056.44
1000112.88

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rupee Nepal

GHSNPR
18.85
544.29
1088.58
20177.16
50442.92
100885.84
2502214.62
5004429.24
10008858.49

Thông tin thêm về NPR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ