Tỷ giá hối đoái NPR/GHS 0.075924 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.076 GHS |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.075 GHS |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.074 GHS |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.074 GHS |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.073 GHS |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.072 GHS |
NPR | GHS |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.79 |
100 | 7.59 |
250 | 18.98 |
500 | 37.96 |
1000 | 75.92 |
GHS | NPR |
1 | 13.17 |
5 | 65.85 |
10 | 131.71 |
20 | 263.42 |
50 | 658.55 |
100 | 1317.1 |
250 | 3292.75 |
500 | 6585.5 |
1000 | 13171.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.