Tỷ giá hối đoái NPR/GHS 0.079175 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.079 GHS |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.078 GHS |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.078 GHS |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.077 GHS |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.076 GHS |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.075 GHS |
| NPR | GHS |
| 1 | 0.079 |
| 5 | 0.40 |
| 10 | 0.79 |
| 20 | 1.58 |
| 50 | 3.95 |
| 100 | 7.91 |
| 250 | 19.79 |
| 500 | 39.58 |
| 1000 | 79.17 |
| GHS | NPR |
| 1 | 12.63 |
| 5 | 63.15 |
| 10 | 126.3 |
| 20 | 252.6 |
| 50 | 631.51 |
| 100 | 1263.02 |
| 250 | 3157.56 |
| 500 | 6315.13 |
| 1000 | 12630.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.