Tỷ giá hối đoái NPR/GHS 0.087398 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.087 GHS |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.087 GHS |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.086 GHS |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.085 GHS |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.084 GHS |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.083 GHS |
NPR | GHS |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.36 |
100 | 8.73 |
250 | 21.84 |
500 | 43.69 |
1000 | 87.39 |
GHS | NPR |
1 | 11.44 |
5 | 57.2 |
10 | 114.41 |
20 | 228.83 |
50 | 572.09 |
100 | 1144.19 |
250 | 2860.49 |
500 | 5720.98 |
1000 | 11441.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.