Tỷ giá hối đoái NPR/GHS 0.078236 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.078 GHS |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.077 GHS |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.077 GHS |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.076 GHS |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.075 GHS |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.074 GHS |
NPR | GHS |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.91 |
100 | 7.82 |
250 | 19.55 |
500 | 39.11 |
1000 | 78.23 |
GHS | NPR |
1 | 12.78 |
5 | 63.9 |
10 | 127.81 |
20 | 255.63 |
50 | 639.08 |
100 | 1278.17 |
250 | 3195.44 |
500 | 6390.89 |
1000 | 12781.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.