Valuta Ex Logo

NPR đến GIP

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NPR/GIP 0.0056427 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-gip?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where NPR is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngGIP
0%1 NPR0.0 NPR0.0056 GIP
1%1 NPR0.010 NPR0.0056 GIP
2%1 NPR0.020 NPR0.0055 GIP
3%1 NPR0.030 NPR0.0055 GIP
4%1 NPR0.040 NPR0.0054 GIP
5%1 NPR0.050 NPR0.0054 GIP

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng Gibraltar

NPRGIP
10.0056
50.028
100.056
200.11
500.28
1000.56
2501.41
5002.82
10005.64

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rupee Nepal

GIPNPR
1177.21
5886.09
101772.19
203544.38
508860.95
10017721.9
25044304.75
50088609.51
1000177219.02

Thông tin thêm về NPR hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ