Chuyển đổi Rupee Nepal sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến HRK

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái NPR/HRK 0.053291 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-hrk?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where NPR is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngHRK
0%1 NPR0.0 NPR0.053 HRK
1%1 NPR0.010 NPR0.053 HRK
2%1 NPR0.020 NPR0.052 HRK
3%1 NPR0.030 NPR0.052 HRK
4%1 NPR0.040 NPR0.051 HRK
5%1 NPR0.050 NPR0.051 HRK

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Kuna Croatia

NPRHRK
10.053
50.27
100.53
201.06
502.66
1005.32
25013.32
50026.64
100053.29

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rupee Nepal

HRKNPR
118.76
593.82
10187.64
20375.29
50938.24
1001876.48
2504691.21
5009382.42
100018764.85

Thông tin thêm về NPR hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ