Tỷ giá hối đoái NPR/HRK 0.044856 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | HRK |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.045 HRK |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.044 HRK |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.044 HRK |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.044 HRK |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.043 HRK |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.043 HRK |
| NPR | HRK |
| 1 | 0.045 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.45 |
| 20 | 0.90 |
| 50 | 2.24 |
| 100 | 4.48 |
| 250 | 11.21 |
| 500 | 22.42 |
| 1000 | 44.85 |
| HRK | NPR |
| 1 | 22.29 |
| 5 | 111.46 |
| 10 | 222.93 |
| 20 | 445.87 |
| 50 | 1114.68 |
| 100 | 2229.36 |
| 250 | 5573.42 |
| 500 | 11146.84 |
| 1000 | 22293.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.