Tỷ giá hối đoái NPR/HRK 0.047584 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.048 HRK |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.047 HRK |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.047 HRK |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.046 HRK |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.046 HRK |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.045 HRK |
NPR | HRK |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.95 |
50 | 2.37 |
100 | 4.75 |
250 | 11.89 |
500 | 23.79 |
1000 | 47.58 |
HRK | NPR |
1 | 21.01 |
5 | 105.07 |
10 | 210.15 |
20 | 420.3 |
50 | 1050.77 |
100 | 2101.54 |
250 | 5253.86 |
500 | 10507.72 |
1000 | 21015.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.