Valuta Ex Logo

NPR đến IDR

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái NPR/IDR 120.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-idr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where NPR is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngIDR
0%1 NPR0.0 NPR120.19 IDR
1%1 NPR0.010 NPR118.99 IDR
2%1 NPR0.020 NPR117.79 IDR
3%1 NPR0.030 NPR116.58 IDR
4%1 NPR0.040 NPR115.38 IDR
5%1 NPR0.050 NPR114.18 IDR

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rupiah Indonesia

NPRIDR
1120.19
5600.96
101201.93
202403.87
506009.69
10012019.39
25030048.49
50060096.98
1000120193.97

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Rupee Nepal

IDRNPR
10.0083
50.042
100.083
200.17
500.42
1000.83
2502.07
5004.15
10008.31

Thông tin thêm về NPR hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ