Tỷ giá hối đoái NPR/ILS 0.026311 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.026 ILS |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.026 ILS |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.026 ILS |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.026 ILS |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.025 ILS |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.025 ILS |
NPR | ILS |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.63 |
250 | 6.57 |
500 | 13.15 |
1000 | 26.31 |
ILS | NPR |
1 | 38 |
5 | 190.03 |
10 | 380.06 |
20 | 760.13 |
50 | 1900.33 |
100 | 3800.66 |
250 | 9501.66 |
500 | 19003.33 |
1000 | 38006.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.