Chuyển đổi Rupee Nepal sang Rupee Ấn Độ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang INR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến INR

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/INR 0.62545 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-inr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where NPR is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngINR
0%1 NPR0.0 NPR0.63 INR
1%1 NPR0.010 NPR0.62 INR
2%1 NPR0.020 NPR0.61 INR
3%1 NPR0.030 NPR0.61 INR
4%1 NPR0.040 NPR0.60 INR
5%1 NPR0.050 NPR0.59 INR

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rupee Ấn Độ

NPRINR
10.63
53.12
106.25
2012.5
5031.27
10062.54
250156.36
500312.72
1000625.44

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Rupee Nepal

INRNPR
11.59
57.99
1015.98
2031.97
5079.94
100159.88
250399.71
500799.42
10001598.85

Thông tin thêm về NPR hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ