Valuta Ex Logo

NPR đến IRR

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/IRR 302.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-irr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where NPR is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngIRR
0%1 NPR0.0 NPR302.36 IRR
1%1 NPR0.010 NPR299.33 IRR
2%1 NPR0.020 NPR296.31 IRR
3%1 NPR0.030 NPR293.29 IRR
4%1 NPR0.040 NPR290.26 IRR
5%1 NPR0.050 NPR287.24 IRR

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rial Iran

NPRIRR
1302.36
51511.81
103023.62
206047.25
5015118.14
10030236.28
25075590.71
500151181.43
1000302362.87

Chuyển đổi Rial Iran thành Rupee Nepal

IRRNPR
10.0033
50.017
100.033
200.066
500.17
1000.33
2500.83
5001.65
10003.3

Thông tin thêm về NPR hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ