Chuyển đổi Rupee Nepal sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến KHR

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/KHR 29.01 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-khr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where NPR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngKHR
0%1 NPR0.0 NPR29.01 KHR
1%1 NPR0.010 NPR28.72 KHR
2%1 NPR0.020 NPR28.43 KHR
3%1 NPR0.030 NPR28.14 KHR
4%1 NPR0.040 NPR27.85 KHR
5%1 NPR0.050 NPR27.56 KHR

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Riel Campuchia

NPRKHR
129.01
5145.08
10290.17
20580.34
501450.86
1002901.73
2507254.34
50014508.69
100029017.39

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rupee Nepal

KHRNPR
10.034
50.17
100.34
200.69
501.72
1003.44
2508.61
50017.23
100034.46

Thông tin thêm về NPR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ