Tỷ giá hối đoái NPR/KWD 0.0022689 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0023 KWD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0022 KWD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0022 KWD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0022 KWD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0022 KWD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0022 KWD |
NPR | KWD |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.13 |
1000 | 2.26 |
KWD | NPR |
1 | 440.73 |
5 | 2203.69 |
10 | 4407.38 |
20 | 8814.77 |
50 | 22036.93 |
100 | 44073.86 |
250 | 110184.65 |
500 | 220369.3 |
1000 | 440738.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.