Valuta Ex Logo

NPR đến LAK

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/LAK 155.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-lak?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where NPR is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngLAK
0%1 NPR0.0 NPR155.8 LAK
1%1 NPR0.010 NPR154.25 LAK
2%1 NPR0.020 NPR152.69 LAK
3%1 NPR0.030 NPR151.13 LAK
4%1 NPR0.040 NPR149.57 LAK
5%1 NPR0.050 NPR148.01 LAK

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Kip Lào

NPRLAK
1155.8
5779.04
101558.09
203116.18
507790.46
10015580.92
25038952.3
50077904.6
1000155809.2

Chuyển đổi Kip Lào thành Rupee Nepal

LAKNPR
10.0064
50.032
100.064
200.13
500.32
1000.64
2501.6
5003.2
10006.41

Thông tin thêm về NPR hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ