Tỷ giá hối đoái NPR/LYD 0.035306 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.035 LYD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.035 LYD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.035 LYD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.034 LYD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.034 LYD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.034 LYD |
NPR | LYD |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.53 |
250 | 8.82 |
500 | 17.65 |
1000 | 35.3 |
LYD | NPR |
1 | 28.32 |
5 | 141.61 |
10 | 283.23 |
20 | 566.47 |
50 | 1416.17 |
100 | 2832.35 |
250 | 7080.89 |
500 | 14161.78 |
1000 | 28323.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.