Tỷ giá hối đoái NPR/MYR 0.031877 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.032 MYR |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.032 MYR |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.031 MYR |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.031 MYR |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.031 MYR |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.030 MYR |
NPR | MYR |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.18 |
250 | 7.96 |
500 | 15.93 |
1000 | 31.87 |
MYR | NPR |
1 | 31.37 |
5 | 156.85 |
10 | 313.7 |
20 | 627.41 |
50 | 1568.52 |
100 | 3137.05 |
250 | 7842.63 |
500 | 15685.27 |
1000 | 31370.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.