Chuyển đổi Rupee Nepal sang Ringgit Malaysia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang MYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến MYR

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái NPR/MYR 0.032070 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-myr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where NPR is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngMYR
0%1 NPR0.0 NPR0.032 MYR
1%1 NPR0.010 NPR0.032 MYR
2%1 NPR0.020 NPR0.031 MYR
3%1 NPR0.030 NPR0.031 MYR
4%1 NPR0.040 NPR0.031 MYR
5%1 NPR0.050 NPR0.030 MYR

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Ringgit Malaysia

NPRMYR
10.032
50.16
100.32
200.64
501.6
1003.2
2508.01
50016.03
100032.07

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Rupee Nepal

MYRNPR
131.18
5155.9
10311.81
20623.63
501559.08
1003118.17
2507795.44
50015590.88
100031181.77

Thông tin thêm về NPR hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ