Chuyển đổi Rupee Nepal sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến NAD

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NPR/NAD 0.13380 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-nad?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NPR is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngNAD
0%1 NPR0.0 NPR0.13 NAD
1%1 NPR0.010 NPR0.13 NAD
2%1 NPR0.020 NPR0.13 NAD
3%1 NPR0.030 NPR0.13 NAD
4%1 NPR0.040 NPR0.13 NAD
5%1 NPR0.050 NPR0.13 NAD

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Namibia

NPRNAD
10.13
50.67
101.33
202.67
506.69
10013.38
25033.45
50066.9
1000133.8

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rupee Nepal

NADNPR
17.47
537.36
1074.73
20149.47
50373.68
100747.37
2501868.43
5003736.86
10007473.73

Thông tin thêm về NPR hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ