Valuta Ex Logo

NPR đến NOK

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái NPR/NOK 0.076384 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-nok?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where NPR is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngNOK
0%1 NPR0.0 NPR0.076 NOK
1%1 NPR0.010 NPR0.076 NOK
2%1 NPR0.020 NPR0.075 NOK
3%1 NPR0.030 NPR0.074 NOK
4%1 NPR0.040 NPR0.073 NOK
5%1 NPR0.050 NPR0.073 NOK

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Krone Na Uy

NPRNOK
10.076
50.38
100.76
201.52
503.81
1007.63
25019.09
50038.19
100076.38

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rupee Nepal

NOKNPR
113.09
565.45
10130.91
20261.83
50654.58
1001309.17
2503272.94
5006545.88
100013091.77

Thông tin thêm về NPR hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ