Tỷ giá hối đoái NPR/NOK 0.076384 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.076 NOK |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.076 NOK |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.075 NOK |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.074 NOK |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.073 NOK |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.073 NOK |
NPR | NOK |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.81 |
100 | 7.63 |
250 | 19.09 |
500 | 38.19 |
1000 | 76.38 |
NOK | NPR |
1 | 13.09 |
5 | 65.45 |
10 | 130.91 |
20 | 261.83 |
50 | 654.58 |
100 | 1309.17 |
250 | 3272.94 |
500 | 6545.88 |
1000 | 13091.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.