Tỷ giá hối đoái NPR/NOK 0.074104 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.074 NOK |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.073 NOK |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.073 NOK |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.072 NOK |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.071 NOK |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.070 NOK |
NPR | NOK |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.7 |
100 | 7.41 |
250 | 18.52 |
500 | 37.05 |
1000 | 74.1 |
NOK | NPR |
1 | 13.49 |
5 | 67.47 |
10 | 134.94 |
20 | 269.88 |
50 | 674.72 |
100 | 1349.44 |
250 | 3373.61 |
500 | 6747.23 |
1000 | 13494.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.