Tỷ giá hối đoái NPR/NOK 0.071551 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.072 NOK |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.071 NOK |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.070 NOK |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.069 NOK |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.069 NOK |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.068 NOK |
NPR | NOK |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.57 |
100 | 7.15 |
250 | 17.88 |
500 | 35.77 |
1000 | 71.55 |
NOK | NPR |
1 | 13.97 |
5 | 69.88 |
10 | 139.76 |
20 | 279.52 |
50 | 698.8 |
100 | 1397.6 |
250 | 3494 |
500 | 6988.01 |
1000 | 13976.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.