Tỷ giá hối đoái NPR/NZD 0.012844 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.013 NZD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.013 NZD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.013 NZD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.012 NZD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.012 NZD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.012 NZD |
NPR | NZD |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.28 |
250 | 3.21 |
500 | 6.42 |
1000 | 12.84 |
NZD | NPR |
1 | 77.86 |
5 | 389.3 |
10 | 778.6 |
20 | 1557.2 |
50 | 3893.01 |
100 | 7786.02 |
250 | 19465.05 |
500 | 38930.11 |
1000 | 77860.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.