Tỷ giá hối đoái NPR/OMR 0.0027652 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0028 OMR |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0027 OMR |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0027 OMR |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0027 OMR |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0027 OMR |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0026 OMR |
NPR | OMR |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.69 |
500 | 1.38 |
1000 | 2.76 |
OMR | NPR |
1 | 361.64 |
5 | 1808.2 |
10 | 3616.41 |
20 | 7232.82 |
50 | 18082.07 |
100 | 36164.14 |
250 | 90410.36 |
500 | 180820.73 |
1000 | 361641.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.