Valuta Ex Logo

NPR đến OMR

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái NPR/OMR 0.0027652 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-omr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where NPR is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngOMR
0%1 NPR0.0 NPR0.0028 OMR
1%1 NPR0.010 NPR0.0027 OMR
2%1 NPR0.020 NPR0.0027 OMR
3%1 NPR0.030 NPR0.0027 OMR
4%1 NPR0.040 NPR0.0027 OMR
5%1 NPR0.050 NPR0.0026 OMR

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rial Oman

NPROMR
10.0028
50.014
100.028
200.055
500.14
1000.28
2500.69
5001.38
10002.76

Chuyển đổi Rial Oman thành Rupee Nepal

OMRNPR
1361.64
51808.2
103616.41
207232.82
5018082.07
10036164.14
25090410.36
500180820.73
1000361641.47

Thông tin thêm về NPR hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ