Tỷ giá hối đoái NPR/PEN 0.023992 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.024 PEN |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.024 PEN |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.024 PEN |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.023 PEN |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.023 PEN |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.023 PEN |
NPR | PEN |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.39 |
250 | 5.99 |
500 | 11.99 |
1000 | 23.99 |
PEN | NPR |
1 | 41.68 |
5 | 208.4 |
10 | 416.8 |
20 | 833.6 |
50 | 2084 |
100 | 4168 |
250 | 10420.02 |
500 | 20840.04 |
1000 | 41680.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.