Chuyển đổi Rupee Nepal sang Sol Peru | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang PEN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến PEN

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Sol Peru (PEN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
PEN - Sol Peruselect icon
S/.

Tỷ giá hối đoái NPR/PEN 0.026958 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-pen?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

world mapcountries where NPR is usedcountries where PEN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Sol Peru

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngPEN
0%1 NPR0.0 NPR0.027 PEN
1%1 NPR0.010 NPR0.027 PEN
2%1 NPR0.020 NPR0.026 PEN
3%1 NPR0.030 NPR0.026 PEN
4%1 NPR0.040 NPR0.026 PEN
5%1 NPR0.050 NPR0.026 PEN

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Sol Peru

NPRPEN
10.027
50.13
100.27
200.54
501.34
1002.69
2506.73
50013.47
100026.95

Chuyển đổi Sol Peru thành Rupee Nepal

PENNPR
137.09
5185.47
10370.94
20741.88
501854.7
1003709.4
2509273.51
50018547.02
100037094.05

Thông tin thêm về NPR hoặc PEN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ