Valuta Ex Logo

NPR đến PYG

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Guarani Paraguay (PYG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
PYG - Guarani Paraguayselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/PYG 50.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-pyg?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Guarani Paraguay là tiền tệ củaParaguay

world mapcountries where NPR is usedcountries where PYG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Guarani Paraguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngPYG
0%1 NPR0.0 NPR50.81 PYG
1%1 NPR0.010 NPR50.3 PYG
2%1 NPR0.020 NPR49.79 PYG
3%1 NPR0.030 NPR49.28 PYG
4%1 NPR0.040 NPR48.78 PYG
5%1 NPR0.050 NPR48.27 PYG

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Guarani Paraguay

NPRPYG
150.81
5254.06
10508.13
201016.27
502540.69
1005081.39
25012703.49
50025406.99
100050813.99

Chuyển đổi Guarani Paraguay thành Rupee Nepal

PYGNPR
10.020
50.098
100.20
200.39
500.98
1001.96
2504.91
5009.83
100019.67

Thông tin thêm về NPR hoặc PYG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc PYG (Guarani Paraguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ