Valuta Ex Logo

NPR đến PYG

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Guarani Paraguay (PYG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
PYG - Guarani Paraguayselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/PYG 46.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-pyg?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Guarani Paraguay là tiền tệ củaParaguay

world mapcountries where NPR is usedcountries where PYG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Guarani Paraguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngPYG
0%1 NPR0.0 NPR46.41 PYG
1%1 NPR0.010 NPR45.95 PYG
2%1 NPR0.020 NPR45.49 PYG
3%1 NPR0.030 NPR45.02 PYG
4%1 NPR0.040 NPR44.56 PYG
5%1 NPR0.050 NPR44.09 PYG

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Guarani Paraguay

NPRPYG
146.41
5232.09
10464.19
20928.39
502320.99
1004641.98
25011604.95
50023209.9
100046419.81

Chuyển đổi Guarani Paraguay thành Rupee Nepal

PYGNPR
10.022
50.11
100.22
200.43
501.07
1002.15
2505.38
50010.77
100021.54

Thông tin thêm về NPR hoặc PYG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc PYG (Guarani Paraguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ