Chuyển đổi Rupee Nepal sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến SDG

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái NPR/SDG 4.34 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-sdg?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where NPR is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngSDG
0%1 NPR0.0 NPR4.34 SDG
1%1 NPR0.010 NPR4.29 SDG
2%1 NPR0.020 NPR4.25 SDG
3%1 NPR0.030 NPR4.2 SDG
4%1 NPR0.040 NPR4.16 SDG
5%1 NPR0.050 NPR4.12 SDG

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng Sudan

NPRSDG
14.34
521.7
1043.4
2086.8
50217
100434
2501085.02
5002170.04
10004340.09

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Rupee Nepal

SDGNPR
10.23
51.15
102.3
204.6
5011.52
10023.04
25057.6
500115.2
1000230.4

Thông tin thêm về NPR hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ