Chuyển đổi Rupee Nepal sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến SEK

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái NPR/SEK 0.079386 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-sek?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where NPR is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngSEK
0%1 NPR0.0 NPR0.079 SEK
1%1 NPR0.010 NPR0.079 SEK
2%1 NPR0.020 NPR0.078 SEK
3%1 NPR0.030 NPR0.077 SEK
4%1 NPR0.040 NPR0.076 SEK
5%1 NPR0.050 NPR0.075 SEK

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Krona Thụy Điển

NPRSEK
10.079
50.40
100.79
201.58
503.96
1007.93
25019.84
50039.69
100079.38

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Rupee Nepal

SEKNPR
112.59
562.98
10125.96
20251.93
50629.83
1001259.66
2503149.15
5006298.31
100012596.62

Thông tin thêm về NPR hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ