Tỷ giá hối đoái NPR/SEK 0.064167 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SEK |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.064 SEK |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.064 SEK |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.063 SEK |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.062 SEK |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.062 SEK |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.061 SEK |
| NPR | SEK |
| 1 | 0.064 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.64 |
| 20 | 1.28 |
| 50 | 3.2 |
| 100 | 6.41 |
| 250 | 16.04 |
| 500 | 32.08 |
| 1000 | 64.16 |
| SEK | NPR |
| 1 | 15.58 |
| 5 | 77.92 |
| 10 | 155.84 |
| 20 | 311.68 |
| 50 | 779.21 |
| 100 | 1558.43 |
| 250 | 3896.09 |
| 500 | 7792.18 |
| 1000 | 15584.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.