Tỷ giá hối đoái NPR/SEK 0.073013 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.073 SEK |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.072 SEK |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.072 SEK |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.071 SEK |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.070 SEK |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.069 SEK |
NPR | SEK |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.65 |
100 | 7.3 |
250 | 18.25 |
500 | 36.5 |
1000 | 73.01 |
SEK | NPR |
1 | 13.69 |
5 | 68.48 |
10 | 136.96 |
20 | 273.92 |
50 | 684.8 |
100 | 1369.61 |
250 | 3424.02 |
500 | 6848.05 |
1000 | 13696.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.