Tỷ giá hối đoái NPR/SGD 0.0089626 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0090 SGD |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0089 SGD |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0088 SGD |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0087 SGD |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0086 SGD |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0085 SGD |
| NPR | SGD |
| 1 | 0.0090 |
| 5 | 0.045 |
| 10 | 0.090 |
| 20 | 0.18 |
| 50 | 0.45 |
| 100 | 0.90 |
| 250 | 2.24 |
| 500 | 4.48 |
| 1000 | 8.96 |
| SGD | NPR |
| 1 | 111.57 |
| 5 | 557.87 |
| 10 | 1115.74 |
| 20 | 2231.48 |
| 50 | 5578.72 |
| 100 | 11157.44 |
| 250 | 27893.6 |
| 500 | 55787.2 |
| 1000 | 111574.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.