Tỷ giá hối đoái NPR/SGD 0.0093057 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0093 SGD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0092 SGD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0091 SGD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0090 SGD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0089 SGD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0088 SGD |
NPR | SGD |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.32 |
500 | 4.65 |
1000 | 9.3 |
SGD | NPR |
1 | 107.46 |
5 | 537.3 |
10 | 1074.6 |
20 | 2149.21 |
50 | 5373.04 |
100 | 10746.08 |
250 | 26865.22 |
500 | 53730.44 |
1000 | 107460.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.