Chuyển đổi Rupee Nepal sang Colón El Salvador | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang SVC - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến SVC

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Colón El Salvador (SVC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
SVC - Colón El Salvadorselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/SVC 0.063153 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-svc?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

world mapcountries where NPR is usedcountries where SVC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Colón El Salvador

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngSVC
0%1 NPR0.0 NPR0.063 SVC
1%1 NPR0.010 NPR0.063 SVC
2%1 NPR0.020 NPR0.062 SVC
3%1 NPR0.030 NPR0.061 SVC
4%1 NPR0.040 NPR0.061 SVC
5%1 NPR0.050 NPR0.060 SVC

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Colón El Salvador

NPRSVC
10.063
50.32
100.63
201.26
503.15
1006.31
25015.78
50031.57
100063.15

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Rupee Nepal

SVCNPR
115.83
579.17
10158.34
20316.69
50791.72
1001583.45
2503958.64
5007917.28
100015834.56

Thông tin thêm về NPR hoặc SVC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ