Tỷ giá hối đoái NPR/SVC 0.060879 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SVC |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.061 SVC |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.060 SVC |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.060 SVC |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.059 SVC |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.058 SVC |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.058 SVC |
| NPR | SVC |
| 1 | 0.061 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.61 |
| 20 | 1.21 |
| 50 | 3.04 |
| 100 | 6.08 |
| 250 | 15.21 |
| 500 | 30.43 |
| 1000 | 60.87 |
| SVC | NPR |
| 1 | 16.42 |
| 5 | 82.13 |
| 10 | 164.26 |
| 20 | 328.52 |
| 50 | 821.3 |
| 100 | 1642.61 |
| 250 | 4106.53 |
| 500 | 8213.06 |
| 1000 | 16426.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.