Tỷ giá hối đoái NPR/TMT 0.025396 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.025 TMT |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.025 TMT |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.025 TMT |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.025 TMT |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.024 TMT |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.024 TMT |
NPR | TMT |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.26 |
100 | 2.53 |
250 | 6.34 |
500 | 12.69 |
1000 | 25.39 |
TMT | NPR |
1 | 39.37 |
5 | 196.88 |
10 | 393.76 |
20 | 787.53 |
50 | 1968.84 |
100 | 3937.69 |
250 | 9844.23 |
500 | 19688.46 |
1000 | 39376.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.