Chuyển đổi Rupee Nepal sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang TRY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến TRY

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/TRY 0.25881 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-try?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

world mapcountries where NPR is usedcountries where TRY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Lia Thổ Nhĩ Kỳ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngTRY
0%1 NPR0.0 NPR0.26 TRY
1%1 NPR0.010 NPR0.26 TRY
2%1 NPR0.020 NPR0.25 TRY
3%1 NPR0.030 NPR0.25 TRY
4%1 NPR0.040 NPR0.25 TRY
5%1 NPR0.050 NPR0.25 TRY

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

NPRTRY
10.26
51.29
102.58
205.17
5012.94
10025.88
25064.7
500129.4
1000258.8

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Rupee Nepal

TRYNPR
13.86
519.31
1038.63
2077.27
50193.19
100386.38
250965.97
5001931.94
10003863.89

Thông tin thêm về NPR hoặc TRY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ