Chuyển đổi Rupee Nepal sang Peso Uruguay | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang UYU - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến UYU

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NPR/UYU 0.31379 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-uyu?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where NPR is usedcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngUYU
0%1 NPR0.0 NPR0.31 UYU
1%1 NPR0.010 NPR0.31 UYU
2%1 NPR0.020 NPR0.31 UYU
3%1 NPR0.030 NPR0.30 UYU
4%1 NPR0.040 NPR0.30 UYU
5%1 NPR0.050 NPR0.30 UYU

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Peso Uruguay

NPRUYU
10.31
51.56
103.13
206.27
5015.68
10031.37
25078.44
500156.89
1000313.78

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Rupee Nepal

UYUNPR
13.18
515.93
1031.86
2063.73
50159.34
100318.68
250796.71
5001593.43
10003186.87

Thông tin thêm về NPR hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ