Valuta Ex Logo

NPR đến UZS

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái NPR/UZS 94.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-uzs?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where NPR is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngUZS
0%1 NPR0.0 NPR94.59 UZS
1%1 NPR0.010 NPR93.64 UZS
2%1 NPR0.020 NPR92.7 UZS
3%1 NPR0.030 NPR91.75 UZS
4%1 NPR0.040 NPR90.8 UZS
5%1 NPR0.050 NPR89.86 UZS

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Som Uzbekistan

NPRUZS
194.59
5472.96
10945.93
201891.86
504729.66
1009459.32
25023648.31
50047296.62
100094593.25

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Rupee Nepal

UZSNPR
10.011
50.053
100.11
200.21
500.53
1001.05
2502.64
5005.28
100010.57

Thông tin thêm về NPR hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ