Chuyển đổi Rupee Nepal sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến XPF

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NPR/XPF 0.82829 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-xpf?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where NPR is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngXPF
0%1 NPR0.0 NPR0.83 XPF
1%1 NPR0.010 NPR0.82 XPF
2%1 NPR0.020 NPR0.81 XPF
3%1 NPR0.030 NPR0.80 XPF
4%1 NPR0.040 NPR0.80 XPF
5%1 NPR0.050 NPR0.79 XPF

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Franc CFP

NPRXPF
10.83
54.14
108.28
2016.56
5041.41
10082.82
250207.07
500414.14
1000828.28

Chuyển đổi Franc CFP thành Rupee Nepal

XPFNPR
11.2
56.03
1012.07
2024.14
5060.36
100120.73
250301.82
500603.65
10001207.31

Thông tin thêm về NPR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ