Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến AWG

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái NZD/AWG 1.01 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-awg?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where NZD is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngAWG
0%1 NZD0.0 NZD1.01 AWG
1%1 NZD0.010 NZD1 AWG
2%1 NZD0.020 NZD1.0 AWG
3%1 NZD0.030 NZD0.99 AWG
4%1 NZD0.040 NZD0.98 AWG
5%1 NZD0.050 NZD0.97 AWG

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Florin Aruba

NZDAWG
11.01
55.09
1010.19
2020.39
5050.99
100101.98
250254.95
500509.9
10001019.81

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la New Zealand

AWGNZD
10.98
54.9
109.8
2019.61
5049.02
10098.05
250245.14
500490.28
1000980.56

Thông tin thêm về NZD hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ