Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang BAM - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến BAM

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM

Tỷ giá hối đoái NZD/BAM 1.05 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-bam?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

world mapcountries where NZD is usedcountries where BAM is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngBAM
0%1 NZD0.0 NZD1.05 BAM
1%1 NZD0.010 NZD1.04 BAM
2%1 NZD0.020 NZD1.03 BAM
3%1 NZD0.030 NZD1.02 BAM
4%1 NZD0.040 NZD1.01 BAM
5%1 NZD0.050 NZD1 BAM

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

NZDBAM
11.05
55.29
1010.59
2021.19
5052.99
100105.98
250264.95
500529.9
10001059.81

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Đô la New Zealand

BAMNZD
10.94
54.71
109.43
2018.87
5047.17
10094.35
250235.89
500471.78
1000943.56

Thông tin thêm về NZD hoặc BAM

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ