Valuta Ex Logo

NZD đến BIF

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NZD/BIF 1690.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-bif?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where NZD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 NZD0.0 NZD1690.66 BIF
1%1 NZD0.010 NZD1673.75 BIF
2%1 NZD0.020 NZD1656.84 BIF
3%1 NZD0.030 NZD1639.94 BIF
4%1 NZD0.040 NZD1623.03 BIF
5%1 NZD0.050 NZD1606.12 BIF

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Franc Burundi

NZDBIF
11690.66
58453.31
1016906.62
2033813.24
5084533.12
100169066.24
250422665.61
500845331.22
10001690662.44

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la New Zealand

BIFNZD
10.00059
50.0030
100.0059
200.012
500.030
1000.059
2500.15
5000.30
10000.59

Thông tin thêm về NZD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ