Valuta Ex Logo

NZD đến BIF

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NZD/BIF 1757.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-bif?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where NZD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 NZD0.0 NZD1757.55 BIF
1%1 NZD0.010 NZD1739.98 BIF
2%1 NZD0.020 NZD1722.4 BIF
3%1 NZD0.030 NZD1704.82 BIF
4%1 NZD0.040 NZD1687.25 BIF
5%1 NZD0.050 NZD1669.67 BIF

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Franc Burundi

NZDBIF
11757.55
58787.78
1017575.56
2035151.13
5087877.83
100175755.66
250439389.15
500878778.3
10001757556.61

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la New Zealand

BIFNZD
10.00057
50.0028
100.0057
200.011
500.028
1000.057
2500.14
5000.28
10000.57

Thông tin thêm về NZD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ