Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến BYR

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái NZD/BYR 11007.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-byr?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where NZD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 NZD0.0 NZD11007.64 BYR
1%1 NZD0.010 NZD10897.57 BYR
2%1 NZD0.020 NZD10787.49 BYR
3%1 NZD0.030 NZD10677.41 BYR
4%1 NZD0.040 NZD10567.34 BYR
5%1 NZD0.050 NZD10457.26 BYR

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Rúp Belarus (2000–2016)

NZDBYR
111007.64
555038.24
10110076.49
20220152.98
50550382.45
1001100764.91
2502751912.29
5005503824.59
100011007649.19

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la New Zealand

BYRNZD
10.000091
50.00045
100.00091
200.0018
500.0045
1000.0091
2500.023
5000.045
10000.091

Thông tin thêm về NZD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ