Valuta Ex Logo

NZD đến EGP

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NZD/EGP 29.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-egp?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where NZD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 NZD0.0 NZD29.86 EGP
1%1 NZD0.010 NZD29.57 EGP
2%1 NZD0.020 NZD29.27 EGP
3%1 NZD0.030 NZD28.97 EGP
4%1 NZD0.040 NZD28.67 EGP
5%1 NZD0.050 NZD28.37 EGP

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Bảng Ai Cập

NZDEGP
129.86
5149.34
10298.69
20597.39
501493.49
1002986.99
2507467.48
50014934.97
100029869.94

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la New Zealand

EGPNZD
10.033
50.17
100.33
200.67
501.67
1003.34
2508.36
50016.73
100033.47

Thông tin thêm về NZD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ